Cáp Mạng

Báo giá tổng hợp sản phẩm cáp mạng Viễn Thông VHB

TÊN SẢN PHẨM/DỊCH VỤGIÁ SẢN PHẨMBẢO HÀNH

Cable LAN UTP CAT5 1.5m Bấm sẵn 2 đầu

18.000

Cable LAN UTP CAT5 3m Bấm sẵn 2 đầu

22.000
Cable LAN UTP CAT5 5m Bấm sẵn 2 đầu30.000
Cable LAN UTP CAT5 10m Bấm sẵn 2 đầu45.000
Cable LAN UTP CAT5 15m Bấm sẵn 2 đầu50.000
Cable LAN UTP CAT5 20m Bấm sẵn 2 đầu65.000
Cable LAN UTP CAT5 25m Bấm sẵn 2 đầu75.000
Cable LAN UTP CAT5 30m Bấm sẵn 2 đầu80.000
Cable LAN UTP CAT5 40m Bấm sẵn 2 đầu100.000
Cable LAN UTP CAT5 50m Bấm sẵn 2 đầu125.000
Cable LAN UTP CAT5 100m Bấm sẵn 2 đầu650.000
Cable LAN UTP CAT7 1.5m Bấm sẵn 2 đầu80.000
Cable LAN UTP CAT7 3m Bấm sẵn 2 đầu120.000
Cable LAN UTP CAT7 5m Bấm sẵn 2 đầu150.000
Cable LAN UTP CAT7 10m Bấm sẵn 2 đầu250.000
Cable LAN UTP CAT7 15m Bấm sẵn 2 đầu360.000
Cable LAN VISION  CAT5E (300m, Trắng600.000
Cable LAN VISION  UTP CAT5E loại tốt (300m, Cam)1.000.000
Cable LAN AMPLX  CAT5E (300m, Trắng)650.000
Cable LAN AMPLX CAT5E Chống nhiễu (305m, Trắng)1.200.000
Cable LAN AMPLX 6 CAT5E Chống nhiễu (305m, Trắng)1.300.000
Cable LAN AMPLX  STP CAT5E Chống nhiễu (300m, Trắng)840.000
Cable LAN AMPLX  STP CAT6 (300m, Bootroom, Xanh dương, Lõi chữ thập)2.680.000
Cable LAN AMPLX  STP CAT6 (300m, Bootroom, Xanh dương, Lõi chữ thập 1438 )3.600.000
Cable LAN HIK DS-1LN5EU-SC0 CAT5E (305m, Xám, tiết diện 0.5mm, Đồng nguyên chất 99.95%)2.680.000
Cable LAN HIK DS-1LN5E-S CAT5E (305m, Xám, tiết diện 0.5mm, Đồng nguyên chất 99.95%, Vỏ chống cháy)3.150.000
Cable LAN GOLDEN TAIWAN CAT6 UTP (100m, Màu vàng, Lõi chữ thập)980.000
Cable LAN GOLDEN TAIWAN CAT6 SFTP Chống nhiễu (100m, Xanh lá, Lõi chữ thập)1.280.000
Cable LAN GOLDEN TAIWAN CAT5E UTP (305m, Trắng/Cam)1.750.000
Cable LAN GOLDEN TAIWAN CAT5 SFTP Chống nhiễu (305m, Xanh dương)2.400.000
Cable LAN GOLDEN TAIWAN CAT5 UTP PLUS (305m, Màu trắng sọc xanh, Đồng nguyên chất)3.500.000
Cable LAN GOLDEN TAIWAN CAT6 UTP PLUS (305m, Xám trắng, Đồng nguyên chất, Lõi chữ thập)4.900.000
Cable LAN GOLDEN TAIWAN CAT6 FTP PLUS (305m, Xám trắng, Đồng nguyên chất, Lõi chữ thập)6.800.000
Cable LAN GOLDEN JAPAN 4pair CAT5E UTP (305m, Cam)1.560.000
Cable LAN GOLDEN JAPAN 4pair CAT5E SFTP (305m, Xanh lá, 2 lớp Chống nhiễu)1.970.000
Cable LAN GOLDEN JAPAN 4pair CAT6E FTP (305m, Xanh dương, Lõi chữ thập)2.800.000
Cable LAN GOLDEN JAPAN 4pair CAT5E UTP (305m, Trắng xám, 8 lõi đồng nguyên chất)3.420.000
Cable LAN GOLDEN JAPAN CAT5 SFTP Chống nhiễu (100m, Xanh lá)800.000
Cable LAN GOLDEN JAPAN CAT6 FTP (100m , Xanh dương, Lõi chữ thập)1.090.000

Cáp mạng Vcom-VHB

Cáp thoại 4 lõi, Vỏ PVC (trong nhà ngoài trời) 200 mét900.000
Cáp đồng trục Sino đơn CCA Trắng/ Đen 1.200.000
Cáp đồng trục Sino liền nguồn Trắng
Cáp đồng trục RG59 + 2C (cuộn 305m)
– Lõi đồng (Core): Chất liệu CCS – 0.81mm
– Lớp cách điện (Insulation): 3.8mm Foarm
– Lớp chống nhiễu (Foil Shield): Chất liệu Aluminum
– Lớp bện (Braid): 80 sợi, chất liệu CCA
– Tiêu chuẩn RG59A/U, AWG20
– Tương thích BNC connector chuẩn 5C
2.700.000
Cáp Dropwire 4 lõi 1 tim  (có loại đồng 7 sợi nhỏ) 
– Dây đồng tinh khiết 99%
– Thép chịu lực, cuộn 500m 
– Đường kính lõi đồng 0.5mm
– Nhựa mới 100% chống cháy ( PVC )
– Độ dài : 500 mét/Cuộn màu đen
2.200.000

Cáp 02 lõi Vcom đồng 02 lõi đơn và 7 sợi nhỏ

Cáp Dropwire 2x1x0.5  dây 02 lõi đơn (có loại đồng 7 sợi nhỏ) 
– Dây đồng tinh khiết 99%
– Thép chịu lực
– Đường kính lõi đồng 0.5mm
– Nhựa mới 100% chống cháy ( PVC )
– Độ dài : 500 mét/Cuộn màu đen
1.300.000
VCOM – CAT5 UTP PVC
– Dây đồng tinh khiết 100%
– Đường kính lõi 0.5mm +_ 0.003mm
– nhựa mới 100% chống cháy ( PVC )
– Độ dài : 305 mét/Box,màu trắng
3.200.000

Cáp mạng Cat 5E Vcom ngoài trời có thép treo

VCOM – CAT5 UTP PE (cáp mạng ngoài trời thép chịu lực)
– Dây đồng tinh khiết 100%
– Đường kính lõi 0.5mm +_ 0.003mm
– nhựa mới 100% chống cháy ( PVC )
– Độ dài : 305 mét/Box,màu đen 
3.300.000
VCOM – CAT6 UTP PVC
– Dây đồng tinh khiết 100%
– Đường kính lõi 0.57mm +_ 0.003mm
– nhựa mới 100% chống cháy ( PVC )
– Độ dài : 305 mét/Box,màu xám
– Bọc 1 lớp plastic để chống ẩm
Dây màu Xám
4.280.000
CAT5 LIỀN NGUỒN
– Đường kính lõi đồng 0.5m, 4 cặp xoắn đôi lõi đồng nguyên chất
– Dây nguồn (đỏ + đen) 2 x 0.5 mm, 220V
– Vỏ HDPE chuẩn outdo.
– Plastic chống ẩm
– Độ dài : 305 mét/cuộn gỗ/Box, có số mét trên dây
Dây màu Đen
5.240.000

Cáp 4 lõi viễn thông dùng cho điện thoại, mạng, camera

VCOM – DÂY 4 LÕI KÈM NGUỒN
– Đường kính lõi đồng 0.5mm Solid 100% Đồng nguyên chất, tinh khiết.
– 4 sợi dây đồng chất lượng như nhau
– 2 cặp xoắn đôi cực xoắn đảm bảo tín hiệu mạng 180m
– lớp plastic chống ẩm
– Vỏ HDPE chuẩn outdo
– Cặp dây nguồn 2 *0.5 ( màu đỏ đen )
Dây màu Đen
3.900.000
VCOM – 4 LÕI 1 TIM, VỎ PE có loại dầu chống nhiễu
– 4 lõi đồng nguyên chất, 2 cặp xoắn theo chuẩn cat5
– Đường kính lõi đồng 0.5mm
– Bảo đảm tín hiệu Camera chạy ổn định 200-250 mét
– Sợi gia cường thép 1.2, dễ thi công. Vỏ HDPE chuẩn outdo, ko ngại mưa nắng, thích hợp cho các công trình trang trại, công trường…
Dây màu Đen
2.200.000
VCOM – DROPWIRE 2 LÕI 7 SỢI
– 2 lõi đồng nguyên chất
– Dây đồng tinh khiết 100%
– Đường kính lõi 0.5mm +_ 0.003mm
– nhựa mới 100% chống cháy ( PVC )
– Độ dài : 500 mét/Cuộn,màu đen
1.660.000
VCOM – DROPWIRE 2 LÕI 1 TIM Dropwire (2×0.5)Cu + (7×0.33) PVC 
– 2 lõi đồng nguyên chất
– Dây đồng tinh khiết 100%
– Đường kính lõi 0.5mm +_ 0.003mm
– nhựa mới 100% chống cháy ( PVC )
– Độ dài : 500 mét/Cuộn,màu đen
1.760.000
Cáp LAN CAT5E CCA UTP 24AWG 4PRS Solid – Xanh VCOM – CAT5 UTP CCA 
– Dây đồng pha
– Đường kính lõi 0.5mm
– nhựa mới 100% chống cháy ( PVC )
– Độ dài : 305 mét/Box,màu xanh
1.400.000
Cáp LAN CAT5E CCA UTP 24AWG 4PRS Solid – Xanh VCOM – CAT6 UTP CCA
– Dây đồng pha
– Đường kính lõi 0.55mm
– nhựa mới 100% chống cháy ( PVC )
– Độ dài : 305 mét/Box,màu xanh
1.580.000

Cáp mạng LAN CCA

Cáp mạng CAT5e – UPT (Unshield Twist Pair) – Cuộn 305m
– Dây cáp mạng chuẩn quốc tế CAT5e, chất liệu CCA
– Tốc độ truyền tải tối đa: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX
– Đường kính lõi đồng 0.51mm CCA 70% Đồng
– Lớp bảo vệ PVC màu xám
– Thích hợp sử dụng cho camera Analog, AHD, CVI, TVI, IP, hệ thống mạng, tổng đài
1.100.000
Cáp mạng CAT5e – FTP (Foiled Unshield Twist Pair) – Cuộn 305m
– Dây cáp mạng chuẩn quốc tế CAT5e, chất liệu CCA
– Tốc độ truyền tải tối đa: Gigabit Ethernet, 100BASE-TX
– Đường kính lõi đồng 0.51mm CCA 70% Đồng
– Lớp bảo vệ PVC màu xám
– Thích hợp sử dụng cho camera Analog, AHD, CVI, TVI, IP, hệ thống mạng, tổng đài
1.420.000
Cáp mạng CAT6 – UTP (Unshield Twist Pair)
– Lõi đồng (Core): 8 x 0.57mm, chất liệu CCA
– Lớp cách điện từng sợi: chất liệu PVC
– Dây gia cường có tác dụng chống nhiễu Cross Talk và chịu lực
– Tương thích mạng 100BASE-TX, 1000BASE-T
– Tương thích chuẩn quốc tế TIA/EIA 568-B.1 và ISO/IEC 11800 Class D
– Vỏ bảo vệ bên ngoài (Jacket): PVC màu xám
1.490.000
Cáp mạng CAT6 – FTP (Foiled Unshield Twist Pair)
– Lõi đồng (Core): 8 x 0.58mm, chất liệu CCA
– Lớp cách điện từng sợi: chất liệu PVC
– Dây gia cường có tác dụng chống nhiễu Cross Talk và chịu lực
– Tương thích mạng 100BASE-TX, 1000BASE-T
– Tương thích chuẩn quốc tế TIA/EIA 568-B.1 và ISO/IEC 11800 Class D
– Vỏ bảo vệ bên ngoài (Jacket): PVC màu xám, lớp bạc chống nhiễu
1.900.000

Cáp mạng STS

– Cáp mạng CAT5e – UTP (Unshield Twist Pair) – Cuộn 305m
– Bao gồm 4 cặp dây xoắn với màu sắc cơ bản: trắng cam, cam, trắng xanh lá, xanh dương, trắng xanh dương, xanh lá, trắng nâu, nâu
– Đường kính lõi đồng 0.50mm x 4 cặp đồng tinh khiết
– Cách điện HDPE: 0.91mm
– Lớp bảo vệ PVC: 0.6mm
Thông số về điện:
– Tiêu chuẩn TIA/EIA 568 B.2 và ISO/IEC 11801
– Điện trở vòng DC: ≤ 0.095Ω/m
– Độ trễ: 4.80 ~ 5.30 ns/m
– Suy hao: (min.at 250MHz): 39.40 dB
3.100.000
– Cáp mạng CAT5e – UTP (Unshield Twist Pair) – Cuộn 305m FLUKE PASS
– Bao gồm 4 cặp dây xoắn với màu sắc cơ bản: trắng cam, cam, trắng xanh lá, xanh dương, trắng xanh dương, xanh lá, trắng nâu, nâu
– Đường kính lõi đồng 0.49mm x4 cặp Đồng tinh khiết
– Cách điện HDPE: 0.91mm
– Lớp bảo vệ PVC: 0.6mm
– Tần số: tối đa 100Mhz
Thông số về điện:
– Tiêu chuẩn TIA/EIA 568 B.2 và ISO/IEC 11801
– Điện trở vòng DC: ≤ 0.095Ω/m
– Độ trễ: 4.80 ~ 5.30 ns/m
– Suy hao: (min.at 250MHz): 39.40 dB
3.300.000
– Cáp mạng CAT 6E – UTP (Unshield Twist Pair) – Cuộn 305m
– Bao gồm 4 cặp dây xoắn với màu sắc cơ bản: trắng cam, cam, trắng xanh lá, xanh dương, trắng xanh dương, xanh lá, trắng nâu, nâu
– Đường kính lõi đồng 0.57mm x 4 cặp Đồng tinh khiết
– Cách điện HDPE: 1.02mm
– Lớp bảo vệ PVC 6.1mm
– Tần số: tối đa 250Mhz
Thông số về điện
– Tiêu chuẩn TIA/EIA 568 B.2 và ISO/IEC 11801
– Điện trở vòng DC: ≤ 0.0658Ω/m
– Độ trễ: 4.80 ~ 5.30 ns/m
– Suy hao: (min.at 250MHz): 39.40 dB
4.160.000
– Cáp mạng CAT 5E – UTP (Unshield Twist Pair) bọc 2 lớp– Cuộn 305m
– Bao gồm 4 cặp dây xoắn với màu sắc cơ bản: trắng cam, cam, trắng xanh lá, xanh dương, trắng xanh dương, xanh lá, trắng nâu, nâu
– Đường kính lõi đồng 0.5mm x 4 cặp Đồng tinh khiết
– Cách điện HDPE: 0.91mm
– Lớp bảo vệ PVC 0.45mm, PE 0.6mm
– Tần số: tối đa 100Mhz
Thông số về điện
– Tiêu chuẩn TIA/EIA 568 B.2 và ISO/IEC 11801
– Điện trở vòng DC: ≤ 0.095Ω/m
– Độ trễ: 4.80 ~ 5.30 ns/m
– Suy hao: (min.at 250MHz): 39.40 dB
3.500.000
– Cáp mạng CAT 6E – UTP (Unshield Twist Pair) bọc 02 lớp– Cuộn 305m
– Bao gồm 4 cặp dây xoắn với màu sắc cơ bản: trắng cam, cam, trắng xanh lá, xanh dương, trắng xanh dương, xanh lá, trắng nâu, nâu
– Đường kính lõi đồng 0.57mm x 4 cặp Đồng tinh khiết
– Cách điện HDPE: 1.02mm
– Lớp bảo vệ PVC 0.6mm, PE 0.7mm
– Tần số: tối đa 100Mhz
Thông số về điện
– Tiêu chuẩn TIA/EIA 568 B.2 và ISO/IEC 11801
– Điện trở vòng DC: ≤ 0.0658Ω/m
– Độ trễ: 4.80 ~ 5.30 ns/m
– Suy hao: (min.at 250MHz): 39.40 dB
4.600.000

Cáp mạng Dintek 

CAT.5E UTP, 4 pair, 24AWG, 100m/box, Longest working distance: 100m1.490.000
CAT.5E UTP, 4 pair, 24AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m Chạy được tốc độ thật 1G với khoảng cách 90m – Màu Xám3.840.000
CAT.5e FTP, 4 pair, 24AWG, Bọc nhôm chống nhiễu, 305m/box4.100.000
CAT.5e S-FTP, 4 pair, 24AWG, Bọc nhôm chống nhiễu 4 đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo nhựa.8.750.000
Cáp mạng treo ngoài trời – CAT.5e, 305M, thép gia cường dùng treo móc.5.800.000
CAT.6 UTP, 4 pair, 23AWG, 100m/box, Longest working distance: 100m1.830.000
CAT.6 UTP, 4 pair, 23AWG, 305m/box, Longest working distance: 150m5.60.000
CAT.6 FTP, 4 pair, 23AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi cáp, 305m/cuộn8.700.000
CAT.6 S-FTP, 4 pair, 23 AWG, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài, cuộn 305m trên rulo nhựa10.100.000

Cáp mạng treo ngoài trời – CAT.6, 305M, thép gia cường dùng treo móc.

6.700.000
CAT 6A FTP , 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi – màu xám.10.000.000
CAT 6A S-FTP , 4 pair for 10GB application, 23 AWG, 305m trên rulo nhưa, Bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, bọc thêm lưới đồng ở ngoài – màu xám.11.400.000

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *